🔍 Search: KHÓC THẢM THIẾT
🌟 KHÓC THẢM THIẾT @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
까르륵거리다
Động từ
-
1
주로 어린아이가 빠르게 잇따라 웃다.
1 CƯỜI KHANH KHÁCH: Chủ yếu trẻ em cười nhanh liên tục. -
2
아기가 몹시 자지러지게 잇따라 울다.
2 KHÓC THẢM THIẾT: Đứa trẻ khóc liên tục một cách thảm thiết.
-
1
주로 어린아이가 빠르게 잇따라 웃다.